中文 Trung Quốc
蓬
蓬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ bành
蓬 蓬 phát âm tiếng Việt:
[Peng2]
Giải thích tiếng Anh
surname Peng
蓬 蓬
蓬亂 蓬乱
蓬勃 蓬勃
蓬安 蓬安
蓬安縣 蓬安县
蓬心 蓬心