中文 Trung Quốc
蓡
参
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 參|参 [shen1]
蓡 参 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 參|参[shen1]
蓧 蓧
蓪 蓪
蓫 蓫
蓬 蓬
蓬亂 蓬乱
蓬勃 蓬勃