中文 Trung Quốc
  • 荒山野嶺 繁體中文 tranditional chinese荒山野嶺
  • 荒山野岭 简体中文 tranditional chinese荒山野岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoang dã, núi non nước
荒山野嶺 荒山野岭 phát âm tiếng Việt:
  • [huang1 shan1 ye3 ling3]

Giải thích tiếng Anh
  • wild, mountainous country