中文 Trung Quốc
  • 荒怪不經 繁體中文 tranditional chinese荒怪不經
  • 荒怪不经 简体中文 tranditional chinese荒怪不经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngớ ngẩn
  • không thể tưởng tượng
荒怪不經 荒怪不经 phát âm tiếng Việt:
  • [huang1 guai4 bu4 jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • absurd
  • unthinkable