中文 Trung Quốc
荒原
荒原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất hoang
荒原 荒原 phát âm tiếng Việt:
[huang1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
wasteland
荒唐 荒唐
荒唐無稽 荒唐无稽
荒地 荒地
荒山野嶺 荒山野岭
荒島 荒岛
荒廢 荒废