中文 Trung Quốc
  • 萬古長青 繁體中文 tranditional chinese萬古長青
  • 万古长青 简体中文 tranditional chinese万古长青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẫn tươi
  • kéo dài mãi mãi
  • vĩnh cửu
萬古長青 万古长青 phát âm tiếng Việt:
  • [wan4 gu3 chang2 qing1]

Giải thích tiếng Anh
  • remain fresh
  • last forever
  • eternal