中文 Trung Quốc
萬國博覽會
万国博览会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Universal triển lãm
Hội chợ triển lãm thế giới
萬國博覽會 万国博览会 phát âm tiếng Việt:
[wan4 guo2 bo2 lan3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
universal exposition
world expo
萬國宮 万国宫
萬國碼 万国码
萬國郵政聯盟 万国邮政联盟
萬壽山 万寿山
萬壽無疆 万寿无疆
萬壽菊 万寿菊