中文 Trung Quốc
萬事達
万事达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
MasterCard
萬事達 万事达 phát âm tiếng Việt:
[Wan4 shi4 da2]
Giải thích tiếng Anh
MasterCard
萬人 万人
萬人之敵 万人之敌
萬人敵 万人敌
萬代 万代
萬代千秋 万代千秋
萬代蘭 万代兰