中文 Trung Quốc
  • 萬事得 繁體中文 tranditional chinese萬事得
  • 万事得 简体中文 tranditional chinese万事得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mazda Motor Corporation
  • cũng được gọi là 馬自達|马自达
萬事得 万事得 phát âm tiếng Việt:
  • [Wan4 shi4 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • Mazda Motor Corporation
  • also known as 馬自達|马自达