中文 Trung Quốc- 臨街房
- 临街房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phía trước cửa hàng
- một phần của một ngôi nhà phải đối mặt với đường phố phục vụ như là một cửa hàng
臨街房 临街房 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the store front
- the part of a house facing the street serving as a store