中文 Trung Quốc
臨近
临近
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần
tiếp cận
臨近 临近 phát âm tiếng Việt:
[lin2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
close to
approaching
臨邑 临邑
臨邑縣 临邑县
臨門 临门
臨陣 临阵
臨陣退縮 临阵退缩
臨難 临难