中文 Trung Quốc
茶農
茶农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông dân trồng trà
茶農 茶农 phát âm tiếng Việt:
[cha2 nong2]
Giải thích tiếng Anh
tea grower
茶道 茶道
茶錢 茶钱
茶陵 茶陵
茶隼 茶隼
茶飯不思 茶饭不思
茶飯無心 茶饭无心