中文 Trung Quốc
茶錢
茶钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mẹo
gratuity
tiền cho trà
茶錢 茶钱 phát âm tiếng Việt:
[cha2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
tip
gratuity
money for tea
茶陵 茶陵
茶陵縣 茶陵县
茶隼 茶隼
茶飯無心 茶饭无心
茶餘酒後 茶余酒后
茶餘飯後 茶余饭后