中文 Trung Quốc
  • 臊 繁體中文 tranditional chinese
  • 臊 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùi nước tiểu
  • xấu hổ
  • bashfulness
  • để xấu hổ
  • để làm bẽ mặt
臊 臊 phát âm tiếng Việt:
  • [sao4]

Giải thích tiếng Anh
  • shame
  • bashfulness
  • to shame
  • to humiliate