中文 Trung Quốc
臊子
臊子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) băm hoặc cắt nhỏ thịt (như là một phần của một món ăn)
臊子 臊子 phát âm tiếng Việt:
[sao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) minced or diced meat (as part of a dish)
臊氣 臊气
臊腥 臊腥
臋 臀
臌脹 臌胀
臍 脐
臍屎 脐屎