中文 Trung Quốc
而且
而且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(không chỉ...) nhưng cũng
hơn nữa
Ngoài ra
hơn nữa
而且 而且 phát âm tiếng Việt:
[er2 qie3]
Giải thích tiếng Anh
(not only ...) but also
moreover
in addition
furthermore
而今 而今
而已 而已
而後 而后
而立之年 而立之年
而言 而言
耍 耍