中文 Trung Quốc
  • 而且 繁體中文 tranditional chinese而且
  • 而且 简体中文 tranditional chinese而且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (không chỉ...) nhưng cũng
  • hơn nữa
  • Ngoài ra
  • hơn nữa
而且 而且 phát âm tiếng Việt:
  • [er2 qie3]

Giải thích tiếng Anh
  • (not only ...) but also
  • moreover
  • in addition
  • furthermore