中文 Trung Quốc
老老
老老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bà ngoại
giống như 姥姥
老老 老老 phát âm tiếng Việt:
[lao3 lao5]
Giải thích tiếng Anh
maternal grandmother
same as 姥姥
老耄 老耄
老者 老者
老聃 老聃
老舊 老旧
老舍 老舍
老花 老花