中文 Trung Quốc
膠子
胶子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gluon (vật lý hạt)
膠子 胶子 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
gluon (particle physics)
膠州 胶州
膠州市 胶州市
膠州灣 胶州湾
膠帶 胶带
膠捲 胶卷
膠接 胶接