中文 Trung Quốc
膠捲
胶卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim
cuộn phim
膠捲 胶卷 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 juan3]
Giải thích tiếng Anh
film
roll of film
膠接 胶接
膠木 胶木
膠氨芹 胶氨芹
膠泥 胶泥
膠濟鐵路 胶济铁路
膠片 胶片