中文 Trung Quốc
老煙槍
老烟枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người hút thuốc nặng
chuỗi hút thuốc
suốt đời ông hút thuốc
老煙槍 老烟枪 phát âm tiếng Việt:
[lao3 yan1 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
heavy smoker
chain smoker
life-long smoker
老煙鬼 老烟鬼
老父 老父
老爸 老爸
老爺 老爷
老爺子 老爷子
老爺嶺 老爷岭