中文 Trung Quốc
老毛病
老毛病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh mãn tính
điểm yếu cũ
mãn tính vấn đề
老毛病 老毛病 phát âm tiếng Việt:
[lao3 mao2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
chronic illness
old weakness
chronic problem
老氣橫秋 老气横秋
老河口 老河口
老河口市 老河口市
老油條 老油条
老漢 老汉
老烏恰 老乌恰