中文 Trung Quốc
老年性痴獃症
老年性痴呆症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất trí nhớ tuổi già
老年性痴獃症 老年性痴呆症 phát âm tiếng Việt:
[lao3 nian2 xing4 chi1 dai1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
senile dementia
老年期 老年期
老年痴獃 老年痴呆
老年痴獃症 老年痴呆症
老弟 老弟
老態 老态
老態龍鍾 老态龙钟