中文 Trung Quốc
老帽兒
老帽儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỏi nước (phương ngữ)
một sông nước miệt vườn
老帽兒 老帽儿 phát âm tiếng Việt:
[lao3 mao4 r5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) country bumpkin
a hick
老年 老年
老年人 老年人
老年性痴獃症 老年性痴呆症
老年痴獃 老年痴呆
老年痴獃症 老年痴呆症
老式 老式