中文 Trung Quốc
腹黑
腹黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) bề ngoài loại nhưng điều xấu inwardly
Ngươi
腹黑 腹黑 phát âm tiếng Việt:
[fu4 hei1]
Giải thích tiếng Anh
(slang) outwardly kind but inwardly evil
two-faced
腺 腺
腺嘌呤 腺嘌呤
腺嘌呤核苷三磷酸 腺嘌呤核苷三磷酸
腺樣 腺样
腺毛 腺毛
腺病 腺病