中文 Trung Quốc
  • 腹黑 繁體中文 tranditional chinese腹黑
  • 腹黑 简体中文 tranditional chinese腹黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) bề ngoài loại nhưng điều xấu inwardly
  • Ngươi
腹黑 腹黑 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 hei1]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) outwardly kind but inwardly evil
  • two-faced