中文 Trung Quốc
  • 腺嘌呤 繁體中文 tranditional chinese腺嘌呤
  • 腺嘌呤 简体中文 tranditional chinese腺嘌呤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nucleotide adenine (A, cặp với thymine T 胸腺嘧啶 trong DNA và uracil U 尿嘧啶 trong RNA)
腺嘌呤 腺嘌呤 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 piao4 ling4]

Giải thích tiếng Anh
  • adenine nucleotide (A, pairs with thymine T 胸腺嘧啶 in DNA and with uracil U 尿嘧啶 in RNA)