中文 Trung Quốc
腺嘌呤
腺嘌呤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nucleotide adenine (A, cặp với thymine T 胸腺嘧啶 trong DNA và uracil U 尿嘧啶 trong RNA)
腺嘌呤 腺嘌呤 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- adenine nucleotide (A, pairs with thymine T 胸腺嘧啶 in DNA and with uracil U 尿嘧啶 in RNA)