中文 Trung Quốc
腸道
肠道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruột
ruột
腸道 肠道 phát âm tiếng Việt:
[chang2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
intestines
gut
腹 腹
腹吸盤 腹吸盘
腹哀 腹哀
腹壁 腹壁
腹水 腹水
腹瀉 腹泻