中文 Trung Quốc
腹哀
腹哀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bụng than thở
châm cứu điểm SP 16
腹哀 腹哀 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ai1]
Giải thích tiếng Anh
Abdominal Lament
acupuncture point SP 16
腹地 腹地
腹壁 腹壁
腹水 腹水
腹痛 腹痛
腹直肌 腹直肌
腹笥便便 腹笥便便