中文 Trung Quốc
  • 腳踩兩隻船 繁體中文 tranditional chinese腳踩兩隻船
  • 脚踩两只船 简体中文 tranditional chinese脚踩两只船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 腳踏兩隻船|脚踏两只船 [jiao3 ta4 liang3 zhi1 chuan2]
腳踩兩隻船 脚踩两只船 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 cai3 liang3 zhi1 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 腳踏兩隻船|脚踏两只船[jiao3 ta4 liang3 zhi1 chuan2]