中文 Trung Quốc
腳蹬
脚蹬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bàn đạp
腳蹬 脚蹬 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 deng1]
Giải thích tiếng Anh
pedal
腳蹼 脚蹼
腳違例 脚违例
腳錢 脚钱
腳門 脚门
腳鴨子 脚鸭子
腴 腴