中文 Trung Quốc
腳指
脚指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 腳趾|脚趾 [jiao3 zhi3]
腳指 脚指 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 腳趾|脚趾[jiao3 zhi3]
腳指甲 脚指甲
腳掌 脚掌
腳本 脚本
腳根 脚根
腳桿 脚杆
腳正不怕鞋歪 脚正不怕鞋歪