中文 Trung Quốc
腳不點地
脚不点地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 腳不沾地|脚不沾地 [jiao3 bu4 zhan1 di4]
腳不點地 脚不点地 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 bu4 dian3 di4]
Giải thích tiếng Anh
see 腳不沾地|脚不沾地[jiao3 bu4 zhan1 di4]
腳丫子 脚丫子
腳位 脚位
腳凳 脚凳
腳夫 脚夫
腳孤拐 脚孤拐
腳尖 脚尖