中文 Trung Quốc
腳凳
脚凳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
footstool
腳凳 脚凳 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 deng4]
Giải thích tiếng Anh
footstool
腳印 脚印
腳夫 脚夫
腳孤拐 脚孤拐
腳底 脚底
腳後跟 脚后跟
腳戶 脚户