中文 Trung Quốc
腫脹
肿胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng
phù
bầm tím nội bộ
腫脹 肿胀 phát âm tiếng Việt:
[zhong3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
swelling
oedema
internal bruising
腫麼 肿么
腬 腬
腮 腮
腮幫子 腮帮子
腮托 腮托
腮紅 腮红