中文 Trung Quốc
腮幫子
腮帮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
má
腮幫子 腮帮子 phát âm tiếng Việt:
[sai1 bang1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cheek
腮托 腮托
腮紅 腮红
腮腺 腮腺
腮頰 腮颊
腮鬍 腮胡
腯 腯