中文 Trung Quốc
腦力
脑力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng tâm thần
腦力 脑力 phát âm tiếng Việt:
[nao3 li4]
Giải thích tiếng Anh
mental capacity
腦力勞動 脑力劳动
腦力激盪法 脑力激荡法
腦勺 脑勺
腦回 脑回
腦垂體 脑垂体
腦子 脑子