中文 Trung Quốc
腦子
脑子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ não
tâm trí
CL:個|个 [ge4]
腦子 脑子 phát âm tiếng Việt:
[nao3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
brains
mind
CL:個|个[ge4]
腦子有泡 脑子有泡
腦子生銹 脑子生锈
腦子進水 脑子进水
腦島 脑岛
腦幹 脑干
腦後 脑后