中文 Trung Quốc
  • 腖 繁體中文 tranditional chinese
  • 胨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蛋白腖|蛋白胨 [dan4 bai2 dong4]
腖 胨 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蛋白腖|蛋白胨[dan4 bai2 dong4]