中文 Trung Quốc
腓腸肌
腓肠肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ bắp chân
cơ bắp cẳng chân
腓腸肌 腓肠肌 phát âm tiếng Việt:
[fei2 chang2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
calf muscle
gastrocnemius muscle
腓骨 腓骨
腔 腔
腔壁 腔壁
腔棘魚 腔棘鱼
腔腸動物 腔肠动物
腔調 腔调