中文 Trung Quốc
腎上腺素
肾上腺素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
adrenaline
腎上腺素 肾上腺素 phát âm tiếng Việt:
[shen4 shang4 xian4 su4]
Giải thích tiếng Anh
adrenaline
腎上腺髓質 肾上腺髓质
腎功能 肾功能
腎小球 肾小球
腎盂 肾盂
腎盂炎 肾盂炎
腎結石 肾结石