中文 Trung Quốc
腌貨
腌货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa chuột muối
腌貨 腌货 phát âm tiếng Việt:
[yan1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
pickles
腍 腍
腎 肾
腎上腺 肾上腺
腎上腺素 肾上腺素
腎上腺髓質 肾上腺髓质
腎功能 肾功能