中文 Trung Quốc
腌
腌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 醃|腌 [yan1]
腌 腌 phát âm tiếng Việt:
[yan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 醃|腌[yan1]
腌臢 腌臜
腌製 腌制
腌貨 腌货
腎 肾
腎上腺 肾上腺
腎上腺皮質 肾上腺皮质