中文 Trung Quốc
腋芽
腋芽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồi nách lá mọc
Bud ngày càng tăng từ thuộc thực vật
腋芽 腋芽 phát âm tiếng Việt:
[ye4 ya2]
Giải thích tiếng Anh
axillary bud
bud growing from axil of plant
腌 腌
腌臢 腌臜
腌製 腌制
腍 腍
腎 肾
腎上腺 肾上腺