中文 Trung Quốc
腊
腊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô thịt
cũng pr. [xi2]
腊 腊 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
dried meat
also pr. [xi2]
腋 腋
腋下 腋下
腋毛 腋毛
腋窩 腋窝
腋臭 腋臭
腋芽 腋芽