中文 Trung Quốc
脫腸
脱肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoát vị (trực tràng)
脫腸 脱肠 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
(rectal) hernia
脫臼 脱臼
脫色 脱色
脫色劑 脱色剂
脫衣服 脱衣服
脫衣舞 脱衣舞
脫褲子放屁 脱裤子放屁