中文 Trung Quốc
脫皮
脱皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để molt
để vỏ
hình. nghiêm túc đau
脫皮 脱皮 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
to molt
to peel
fig. seriously hurt
脫皮掉肉 脱皮掉肉
脫盲 脱盲
脫秀 脱秀
脫穎而出 脱颖而出
脫空 脱空
脫空漢 脱空汉