中文 Trung Quốc
  • 胸大無腦 繁體中文 tranditional chinese胸大無腦
  • 胸大无脑 简体中文 tranditional chinese胸大无脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (có) boobs lớn nhưng không có não
  • Bimbo
胸大無腦 胸大无脑 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong1 da4 wu2 nao3]

Giải thích tiếng Anh
  • (having) big boobs but no brain
  • bimbo