中文 Trung Quốc
胸廓
胸廓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngực
胸廓 胸廓 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 kuo4]
Giải thích tiếng Anh
thorax
胸廓切開術 胸廓切开术
胸悶 胸闷
胸懷 胸怀
胸推 胸推
胸有丘壑 胸有丘壑
胸有城府 胸有城府