中文 Trung Quốc
  • 胸中無數 繁體中文 tranditional chinese胸中無數
  • 胸中无数 简体中文 tranditional chinese胸中无数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 心中無數|心中无数 [xin1 zhong1 wu2 shu4]
胸中無數 胸中无数 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong1 zhong1 wu2 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 心中無數|心中无数[xin1 zhong1 wu2 shu4]