中文 Trung Quốc
胳臂
胳臂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay
CL:條|条 [tiao2], 隻|只 [zhi1]
胳臂 胳臂 phát âm tiếng Việt:
[ge1 bei5]
Giải thích tiếng Anh
arm
CL:條|条[tiao2],隻|只[zhi1]
胳臂箍兒 胳臂箍儿
胳臂肘兒 胳臂肘儿
胴 胴
胷 胸
胸 胸
胸中 胸中