中文 Trung Quốc
胡謅亂扯
胡诌乱扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện vô nghĩa (thành ngữ); nói bất cứ điều gì đi vào đầu của mình
胡謅亂扯 胡诌乱扯 phát âm tiếng Việt:
[hu2 zhou1 luan4 che3]
Giải thích tiếng Anh
to talk nonsense (idiom); saying whatever comes into his head
胡謅亂說 胡诌乱说
胡謅亂道 胡诌乱道
胡謅八扯 胡诌八扯
胡適 胡适
胡鄂公 胡鄂公
胡銓 胡铨